Có 1 kết quả:
半死 bàn sǐ ㄅㄢˋ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half dead (of torment, hunger, tiredness etc)
(2) (tired) to death
(3) (terrified) out of one's wits
(4) (beaten) to within an inch of one's life
(5) (knock) the daylights out of sb
(2) (tired) to death
(3) (terrified) out of one's wits
(4) (beaten) to within an inch of one's life
(5) (knock) the daylights out of sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0